|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngà y rà y
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngà y rà y] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Today year. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngà y rà y năm ngoái tôi đang là m việc khác | | I was doing some different work today year. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngà y rà y sang năm tôi sẽ đi Huế | | I shall be going to Hue today year. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | at present, today |
Today year Ngà y rà y năm ngoái tôi đang là m việc khác I was doing some different work today year Ngà y rà y sang năm tôi sẽ đi Huế I shall be going to Hue today year
|
|
|
|